Có 2 kết quả:
圆满 yuán mǎn ㄩㄢˊ ㄇㄢˇ • 圓滿 yuán mǎn ㄩㄢˊ ㄇㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) satisfactory
(2) consummate
(3) perfect
(2) consummate
(3) perfect
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) satisfactory
(2) consummate
(3) perfect
(2) consummate
(3) perfect
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0