Có 2 kết quả:

圆满 yuán mǎn ㄩㄢˊ ㄇㄢˇ圓滿 yuán mǎn ㄩㄢˊ ㄇㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) satisfactory
(2) consummate
(3) perfect

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) satisfactory
(2) consummate
(3) perfect

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0